
dạo gần đây cà khịa trở thành từ hot trend với giới trẻ đặc biệt trên mạng xã hội. vậy bạn đã biết cà khịa tiếng anh là gì chưa? từ nào sẽ dịch ra sat nghĩa nhất? hãy cùng xem ngay bài viết sau đây của studytienganh để tìm ra đáp án chính xác nhất bạn nhé!
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
1. cà khịa tiếng anh là gì
trong tiếng anh, cà khịa có thể được dịch là provoke hoặc mockery
<p khó chịu hoặc tức giận.
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
vậy nên có nhiều phiên bản dịch khác nhau của từ cà khịa sang tiếng anh, nhưng ở bài viết này studytienganh dùng từ provoke để ể c thân tích.
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
provoke có thể dịch là cà khịa trong tiếng anh
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
2. thông tin chi tiết từ vựng
cách viết: to provoke
phát âm anh – anh: /prəˈvəʊk/
phát âm anh – việt: /prəˈvoʊk/
từ loại: Động từ
nghĩa tiếng anh: trying to make a person or animal angry or upset, interfering in other people’s affairs to provoke them
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
nGhĩa tiếng việt: cố gắng làm cho một người hoặc một with vật tức giận hoặc khó chịu, xen vào chuyện của người khonc ể khiêu khích, chọc tức tức tức tức tức tức
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
cà khịa là từ mới được dùng nhiều trong khẩu ngữ
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
3. vi dụ anh việt
những ví dụ anh việt chân thực sau đây có sửng từ cà khịa và provoke sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa củng như cach dùng trong nhiềnhnhg ốc nhau
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
-
he was trying to provoke me into a fight.
-
anh ta đang cố cà khịa tôi đánh nhau.
-
He was a fierce looking dog and I didn’t want to provoke him.
-
Đó là một with chó trông hung ác và tôi không muốn cà khịa nó.
-
she was clearly trying to get at me, but I refused to be provoked.
-
anh ta rõ ràng đang cố gắng để có được tôi nhưng tôi từ chối để bị cà khịa
-
The real-time heat of live performances is an especially useful crucible for raising awareness and provoking action.
-
sức nóng thời gian thực của biểu diễn trực tiếp là một yếu tố ặc biệt tiện dụng ển nâng cao nhận thức và cà khọi hịa m.
-
indeed, wage competition and glaring disparities in working conditions not only accelerated labor mobility but also prompted labor actions.
-
thật vậy, cạnh tranh về tiền lương và chênh lệch riqu rệt về điều kiện làm việc không chỉ làm tăng nhanh sựch chuyển lao ộng mà còn cà khịt ột ột ột ột ột ột ột ột ột ột ột ột ột ột
-
in some villages, a bid was so weak that its supporters refrained from provoking any fights.
-
Ở một số làng, một ứng cử viên qua yếu nên những người ủng hộ nó không thể kích động bất kỳ cuộc chiến nào.
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
cà khịa là cách mỉa mai làm người khác tức giận
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
4. một số từ vựng liên quan
Xem thêm: Chương trình chất lượng cao | Tuyển sinh
sau đây là một số từ có cụm từ có liên quan đến cà khịa mà bạn nên theo dõi để mở rộng vốn từ của mình nhanh chóng.
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
từ/ cụm từ liên quan
Ý nghĩa
ví dụ minh họa
drill
mỉa mai
- because of this, my friends made fun of me for a month.
- vì điều đó mà tôi đã bị bạn bè mỉa mai suốt một tháng.
- he seems so angry
- trông ông ấy thật tức giận
- Her cheerfulness makes everyone around her feel more comfortable.
- sự vui vẻ của with bé làm mọi người xung quanh cũng thấy thoải mái hơn.
- my mother will be very upset if she sees that my father is late from work
- mẹ tôi sẽ rất khó chịu nếu thấy bố tôi đi chơi về muộn
- his personality turned a lot of people away
- tính cách của anh ta khiến nhiều người xa lánh
angry
tức giận
joy
vui vẻ
annoying
khó chịu
personality
tính cach
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì
sau bài viết này, bạn đã biết thêm một từ mới để giải thích cà khịa tiếng anh là gì. hy vọng, với những thông tin kiến thức trên bạn có thể ghi nhớ và sử dụng trong thực tế. Đừng quên học thêm nhiều từ và ngữ pháp mới trên studytienganh bạn nhé!
Xem thêm: Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng – Văn Phòng Luật L24H
Tham khảo thêm: Tương Đậu Biện Tứ Xuyên (Doubanjiang)
Đang xem: Cà khịa tiếng anh là gì