
vựng tiếng anh chủ ề ồ ồ chơi luôn là niềm yêu thích không chỉi với những bạn nhỏ mà với cả người lớn muốn tìm vềi tềi thơ ầy kỉ nệm của mình. vậy bạn đã biết hết tất cả đồ chơi tiếng anh của chúng ta là gì chưa? nếu còn thiếu sót từ vựng gì thì đừng lo vì giờ đây, studytienganh chúng mình đã có series để đi sâu vào tất cả từ ngữ thuộy c chၻy c ch. và ở buổi học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi : “thú nhồi bông” trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ anh việt.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
1.”thú nhồi bông” trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ anh việt:
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– thú nhồi bông trong tiếng anh chúng ta có thúy ược sử dụng bởi các từ như soft toy, stuffed nhưng toy, zero toy, stuffed toy là từ mà ược sử dụng rộng rãi n.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– stuffed animal có phiên âm cách đọc trong cả anh-anh và anh-mỹ là /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– stuffed animal là danh từ nên nó có thể ứng ộc lập ể trở thành chủ ngữ của câu cũng như kết hợp với các danh từ và tính từ khác ểể ừ m.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– theo định nghĩa tiếng anh, ta có: stuffed animals are stuffed toys in which we stuff cloth, cotton or soft fibers into the shell in the shape of an animal like a lion, bear,…also like some legendary pets like dragons, unicorns, etc.. the stuffed animals are very soft. they come in a variety of different sizes, with the smallest being the size of a thumb and the largest being bigger than a house.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– dịch ra tiếng việt, ta có ịnh nghĩa thú nhồi bông là một loại ồ ồ chơi nhồi bông mà trong đó chún ta nhồi vải, bông hay cc sợi mỰ vàhà v. … cũng như một số linh vật huyền thoại như rồng, kỳ lân,… thú nhồi bông rất mềm mại. chúng có nhiều kích thước khác nhau với kích thước nhỏ nhất bằng ngón tay và lớn nhất cả thể là cả một ngôi nhà.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
hình ảnh minh họa thú nhồi bông trong tiếng anh.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– Để hiểu rõ hơn về thú nhồi bông trong tiếng anh, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số ví dụ anh-việt dưới đây:
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
-
Tony opened this box and found a small stuffed animal.
-
tony mở cái hộp đó ra và thấy một with thú nhồi bông nhỏ.
-
linda’s bed is covered with stuffed animals.
-
giường của linda được sắp xếp rất nhiều thú nhồi bông xung quanh.
-
Children and adults alike can bond with their stuffed animals, often sleeping or snuggling with them for comfort.
-
trẻ em cũng như người lớn có thể hình thành mối liên hệ với thú nhồi bông của hợ, thường xuyên ngủ hoặc ôm ấp mẻp chúsg .
-
about half of Vietnamese adults report sleeping with stuffed animals, and nearly half have kept their childhood toys.
-
khoảng một nửa số người trưởng thành ở việt nam cho biết họ đã ngủ với thún nhồi bông và gần một nửa đã giữ ồi thời thơ ấu của họ.
.
-
Teddy bears are my favorite stuffed animal.
-
những with gấu bông là loại đồ chơi thú nhồi bông yêu thích của tôi.
-
In 2020, the global market for stuffed animals is estimated at $5.45 billion and growth in target consumers is expected to drive sales.
In hodu hodu hodu hodu hanhy ho dona hatu hanhy ho dona hatu hanhy ho dona hatu hanhy ho dona hatu hanhy ho dona hata hata hatu hanhan hantu hanhy hodu hanhy ho don tăng len.
-
Despite his serious demeanor, Alex has a soft spot for cute things like stuffed animals.
-
Xem thêm: Quy định chính sách tín dụng ưu đãi dành cho người nghèo
mặc dù hằng ngày alex có một thái ộộ nghiêm túc, nhưng anh ấy lại có một điểm yếu với những thứ dễ thương nhúể thún hún b.
-
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
-
what tony and alna do is dress up as stuffed animals and entertain people at sporting events.
-
những gì tony và alna làm là họ hóa trang thành thú nhồi bông và giải trí cho mọi người tại các sự kiện thể thao.
-
jeremy bought his girlfriend a stuffed animal to apologize for being late.
-
jeremy đã mua một with thú bông cho bạn gái để xin lỗi vì đã đến muộn.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
hình ảnh minh họa thú nhồi bông trong tiếng anh.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
2. một số từ và cụm từ liên quan đến thú nhồi bông trong tiếng anh:
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– bạn biết không, ể cụ thể các loại thú nhồi bông, ta sẽ ể ể “filling” Trước danh từ chỉ with vật trong tiếng anh đó ngoài trừ gấu bông, mình sẽng chuyên biệt từt. Để hiểu rõ hơn về điều nay, chúng ta cùng đến với bảng sau nhé:
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
từ vựng
ý nghĩa
stuffed elephant
voi nhồi bông
stuffed giraffe
hươu cao cổ nhồi bông
stuffed dragon
rồng nhồi bông
stuffed unicorn
kỳ lân nhồi bông
stuffed cat
mèo nhồi bông
stuffed dog
chó nhồi bông
stuffed monkey
Tham khảo: 13/5 là ngày gì? Bật mí top những sự kiện tiêu biểu nhất ngày 13/5
khỉ nhồi bông
stuffed pork
lợn nhồi bông
stuffed fish
cá nhồi bông
teddy bear
gấu nhồi bông
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
hình ảnh minh họa thú nhồi bông trong tiếng anh.
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
– bên cạnh đó, còn một số từ và cụm từ khác có liên quan đến từ vựng này, chúng ta cùng tìm hiểu xem chúng ta có gì nhé:
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
từ vựng
ý nghĩa
stuffed toys/stuffed toys/stuffed toys/stuffed toys
Đồ chơi nhồi bông
legendary creatures
sinh vật huyền thoại
cartoon characters
nhân vật hoạt hình
meaning
no
velvet
nhung
mohair
long t-shirt
Xem thêm: Carve Out là gì và cấu trúc cụm từ Carve Out trong câu Tiếng Anh
Đang xem: Gấu bông tiếng anh là gì
trên đây là tổng hợp kiến thức về thú nhồi bông trong tiếng anh. Between rằng qua bài viết này, mọi khó khăn, khúc mắc của các bạn về thú nhồi bông đã được studytienganh giải đáp. Ừng quên ể lại comment pHía dưới ể chung minh hiểu hơn về các bạn cũng như tục tục -phú và ạ nht.