
fvdp-english-vietnamese-dictionary và 5 bản dịch khác. thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọn
bạn đang xem: xốp tiếng anh là gì
xem thêm: chẩn đoán hình ảnh tiếng anh là gì
chẳng bao <…> chẳng bao lâu sau đó , nhân viên bệnh viện đặt lexi vào trong túi xốp bong bong .
vì thế, chúng ta hãy làm sao để bảo đảm rằng “đất” của lòng mình <…> vì thế, chúng ta hãy làm sao ể bảo ảm rằng “ất” của lòng mình không bao giờ trở nên cứng, cạn, hay mọc ầy gai, nhưng luôn tơi xạ và và.
theo học giả angelo penna, “các thớ xốp của cây chỉ thảo làm mực bị lem, nhất là dọc theo những kẽ nhỏ còn lại giữa các mẻnh lá”. <…> là dọc theo những kẽ nhỏ còn lại giữa các mảnh lá mỏng.”
was seen in the truck from which the grenade was thrown opensubtitles2018.v3 opensubtitles2018.v3 công ty chúng tôi <…> công ty chúng tôi trộn các sinh chất địa phương có sẵn xung quanh, để giúp đất trở nên xốp hơn.
xem ngay: tên công ty thương mại dịch vụ tiếng anh là gì
công ty chúng tôi sau đó dùng cái mô hình trước đó để chế tạo một mẫu <…> Công Ty Chung Tôi Sau đó Dùng Cái Mô Hình Trước đó ể Chếo Tạo Một Mẫu Theo Kích Thước Hoàn Hảo Lưới sợi tổ xốp, tteo hình dáng của mẫu trước đó và khớp một cch. <…> khớp một cách hoàn hảo với động mạch chủ. when member states adopt these measures, they must refer to this directive or be accompanied by such reference on the occasion of its official publication được đặt tên <…> cope tin rằng chúng thuộc về một loài khủng long “agathaumid” (ceratopsidae), và ược ặt tên là manospondylus gigas, có nghĩa là “ốt sống xốp khổng lồ” do cho cho nhiề chomá. <…> mạch máu ông tìm thấy trong xương. and the new girl – well, she can fit perfectly with people who are like her wikimatrix wikimatrix vật liệu này thì ai cũng biết, miếng xốp , tôi thì nghĩ đây là thứ chất trắng độc hại.
nhưng khi đó chẳng <…> nhưng khi đó chẳng có phần mềm kỹ thuật nào để thiết kế một thứ xốp và khả năng di chuyển.
tôi cũng suy ra từ một danh mục <…> tôi cũng suy ra từ một danh mục vốn đầu tư trực tuyến, anh quên đăng xuất, nhưng chủ yếu là bánh nướng xốp .
xem thêm: hệ đào tạo tiếng anh là gì
nó là nhựa xốp , như tôi đã nói, bạn chỉ có một lượng nhỏ keo dính bám giữa các viên đá . <…> giữa các viên đá .
loại cort này phải chịu ược nhiệt ộ ộ và ap suất cao, ủ xốp ể ể thoot khí và crích thước hạt nhỏ, mịn, ồng nhất, không phảng với kim loạy nón. The Notified Body Shall Assess The Quality System to Determine Whether It satisfies the requirements of point wikimatrix wikimatrix mỗi nĂm có tới 20 tỷ đô mặt ban.
vào khoảng 15h40 chiều ngày 11/8/2018 tại tòa nhà hito 81 đã có hỏa <…> vào khoảng 15h40 chiều ngày 8/11/2018 tại tòa nhà hito 81 đã có hỏa hoạn xảy ra ở tầng 64 đang thi công, do sỉ hàn bắn vào xốp bảo.
thành phần <…> thành phần xương cấu tạo gồm 2 loại vật chất đó là xương đặc và xương xốp .
video mut xốp tiếng anh là gì
trong trường hợp của các kim <…> trong trường hợp của các kim loại khác, chẳng hạn như sắt, một lớp xốp hơi thô được hình thành từ các sản phẩn ln mòn. <…> phẩm ăn mòn lỏng lẻo. tim 201 câu trong 2 mili giây. các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra.
tác giả
fvdp-english-vietnamese-dictionary, gltrav3, fvdp vietnamese-english dictionary, evbnews, opensubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, qed, glosbemt_rnd, wikimatrix. danh sách truy vấn thường nhật nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k
xông vào xông vào đánh xông vào nhà xông vào nhau đánh xông xáo xốp xốp dẻo xốp foam xốp nhẹ xốt xốt xốt hàu xốt mai-o-ne xốt vang xơ
xem thêm: diện tích tim tường tiếng anh là gì
tools dictionary builderpronunciation recorderadd traducciones en ejemplos de batchadd en batchtransliterationtất cả từ điển trợ giúp giới thiệu về glosbechínnh sách quyền riêng tư, đuều khoản dịch vụối tctrợ gnêwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwwtwwwwwtwwwwwwwwtwwtwwtwwwtwwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwtwwt.
chuyên mục: hỏi Đáp